--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đổng nhung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đổng nhung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đổng nhung
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Commanding officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổng nhung"
Những từ có chứa
"đổng nhung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
velvet
corduroy
villosity
moleskin
velours
velveteen
plush
cord
rib
swarm
more...
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
đổng nhung
:
(từ cũ) Commanding officer
+
ít nhứt
:
at leastcô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễYou should read at least one book every week
+
e rằng
:
afraid that